Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moonshine
['mu:n∫ain]
|
danh từ
ánh trăng
(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moonshine
|
moonshine
moonshine (n)
  • nonsense, fantasy, silliness, fiction, gibberish, corn (informal), drivel, balderdash
  • poteen, hooch (slang), bootleg alcohol, firewater (dated slang), homebrew, white lightning, mountain dew