Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moonscape
['mu:nskeip]
|
danh từ
quang cảnh cung trăng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moonscape
|
moonscape
moonscape (n)
wasteland, desert, wilderness, barren land, waste, dust bowl