Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
moiré effect
|
Tin học
hiệu ứng moiré Một ảo thị, trông thấy như bị rung rinh, đôi khi xảy ra lúc bạn đặt các hình mẫu nền có độ tương phản cao (như) các đường gạch chéo trong đồ thị tròn quá gần nhau giữa cái này và cái kia. Chú ý: Nhiều chương trình đồ hoạ dùng trong kinh doanh có thể tạo ra các biểu đồ và đồ thị bị hiệu ứng moiré ngoài ý muốn. Bạn có thể tránh được điều này bằng cách chọn không quá vài ba kiểu gạch chéo nền, và ngăn cách chúng bằng các khoảng nền có màu trắng, xám hoặc đen. Xem cross-hatching