Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
modesty
['mɔdisti]
|
danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn
tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ
tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
modesty
|
modesty
modesty (n)
diffidence, reserve, humility, reticence, shyness, unpretentiousness, decorum, restraint, simplicity, discretion
antonym: arrogance