Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
moderated newsgroup
|
Tin học
nhóm thông tin có điều tiết Trong hệ thống bảng bulletin ( BBS) được phân phối, như USENET hoặc Echo Mail chẳng hạn, đây là cuộc hội nghị chuyên đề, trong đó những ý kiến đóng góp được cho hiện lên màn hình bởi một hoặc nhiều người chủ trì điều tiết, trước khi thông báo tin của người đóng góp xuất hiện. Công việc của điều tiết viên (thường) hay phạm sai lầm trong kiểm duyệt nhằm bảo đảm cho các thông báo tin tức luôn trung thành với chủ đề đang thảo luận của nhóm. Điều tiết viên cũng có thể cắt bỏ cuộc thảo luận về một chủ đề phụ nào đó, (những ý kiến (thường) dẫn đến những cuộc tranh cãi gay gắt vô ích, với các nội dung mang ít thông tin). Xem distributed bulletin board , Fidonet , flanne , flamebait , newsgroup , unmoderated newsgroup , và USENET