Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
miểng
[miểng]
|
splinter; fragment; shard; chip; flake
To fly/burst into pieces; To form splinters; to splinter
Từ điển Việt - Việt
miểng
|
danh từ
Mảnh vỡ.
Miểng gương.