Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
misunderstanding
['misʌndə'stændiη]
|
danh từ
sự hiểu lầm
sự bất hoà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
misunderstanding
|
misunderstanding
misunderstanding (n)
  • mistake, mix-up, error, confusion, misinterpretation, misconstruction, misapprehension, miscalculation, false impression
  • quarrel, fight, argument, difference of opinion, disagreement, falling-out, squabble, dispute, rift, row
    antonym: agreement