Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mist
[mist]
|
danh từ
sương mù
màn, màn che
động từ
mù sương
trời không mưa, chỉ mù sương
che mờ
mắt mờ đi vì nước mắt
Chuyên ngành Anh - Việt
mist
[mist]
|
Hoá học
sương mù
Kỹ thuật
sương mù nhẹ
Sinh học
sương mù
Toán học
sương
Xây dựng, Kiến trúc
mù, màn che
Từ điển Anh - Anh
mist
|

mist

mist (mĭst) noun

1. A mass of fine droplets of water in the atmosphere near or in contact with the earth.

2. Water vapor condensed on and clouding the appearance of a surface.

3. Fine drops of a liquid, such as water, perfume, or medication, sprayed into the air.

4. A suspension of fine drops of a liquid in a gas.

5. Something that dims or conceals.

6. A haze before the eyes that blurs the vision.

7. Something that produces or gives the impression of dimness or obscurity: the mists of the past.

8. A drink consisting of a liquor served over cracked ice.

verb

misted, misting, mists

 

verb, intransitive

1. To be or become obscured or blurred by or as if by mist.

2. To rain in a fine shower.

verb, transitive

1. To conceal or veil as if with mist.

2. To moisturize (plants or dry air, for example) with a fine spray of water.

 

[Middle English, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mist
|
mist
mist (n)
haze, fog, smog, vapor, spray, steam, film
mist (v)
mist over, mist up, fog over, become hazy, become clouded, cloud up, cloud over, glaze over, film over, become indistinct, become obscure
antonym: clear