Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mindset
|
mindset
mindset (n)
attitude, outlook, mind, frame of mind, mentality, way of thinking, approach, belief, conviction