Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mind's eye
['maindz'ai]
|
danh từ
trí nhớ
óc tưởng tượng, khả năng mường tượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mind's eye
|
mind's eye
mind's eye (n)
imagination, thoughts, imaginings, dreams, fancy, mind, head