Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
milky
['milki]
|
tính từ
(thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa
trắng đục (như) sữa
yếu ớt, ẻo lả
Chuyên ngành Anh - Việt
milky
['milki]
|
Kỹ thuật
sữa
Sinh học
sữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
milky
|
milky
milky (adj)
cloudy, chalky, creamy, pale, translucent, whitish, opaque
antonym: clear