Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
militarily
['militərili]
|
phó từ
với tính chất quân sự; với tính chất quân đội
theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
militarily
|
militarily
militarily (adv)
in a military way, in a disciplined way, in an orderly way, with precision, regimentally, soldierly, systematically, uniformly, methodically