Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
militantly
|
militantly
militantly (adv)
aggressively, combatively, forcefully, violently, belligerently, pugnaciously
antonym: gently