Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
miff
[mif]
|
danh từ
(thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý
ngoại động từ
làm mếch lòng, làm phật ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
miff
|
miff
miff (v)
peeve (informal), vex, annoy, irritate, irk, upset, pique, provoke, nettle (informal), chafe, rile (informal)
antonym: please