Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mew
[mju:]
|
danh từ
như sea-gull
chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ
như meow
ngoại động từ
nhốt (chim ưng) vào chuồng
nội động từ
như meow
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mew
|
mew
mew (n)
meow, cry, sob, whimper, yowl, whine, howl, screech, wail
mew (v)
cry, meow, sob, whimper, yowl, whine, howl, screech, wail