Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
methodically
[mi'θɔdikəli]
|
phó từ
có phương pháp
ngăn nắp; cẩn thận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
methodically
|
methodically
methodically (adv)
systematically, logically, carefully, precisely, meticulously, regularly, painstakingly
antonym: randomly