Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
methodical
[mi'θɔdikl]
|
Cách viết khác : methodic [mi'θɔdik]
tính từ
có phương pháp
ngăn nắp; cẩn thận
Chuyên ngành Anh - Việt
methodical
[mi'θɔdikl]
|
Kỹ thuật
có phương pháp, (thuộc) phương pháp
Xây dựng, Kiến trúc
có phương pháp, (thuộc) phương pháp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
methodical
|
methodical
methodical (adj)
systematic, logical, disciplined, precise, orderly, regular, meticulous, careful, painstaking
antonym: haphazard