Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mentor
['mentɔ:]
|
danh từ
người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mentor
|
mentor
mentor (n)
counselor, guide, tutor, teacher, guru, supporter, adviser
antonym: pupil