Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
menopause
['menəpɔ:z]
|
danh từ
(y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
Chuyên ngành Anh - Việt
menopause
['menəpɔ:z]
|
Kỹ thuật
sự ngừng kinh
Từ điển Anh - Anh
menopause
|

menopause

menopause (mĕnʹə-pôz) noun

The period marked by the natural and permanent cessation of menstruation, occurring usually between the ages of 45 and 55.

[New Latin mēnopausis : meno- + Greek pausis, pause. See pause.]

menopausʹal adjective