Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
menfolk
['menfouk]
|
danh từ số nhiều
như menfolks
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
menfolk
|
menfolk
menfolk (n)
men, kinsmen, boys, husbands, sons, brothers