Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
memorably
['memərəbli]
|
tính từ
đáng ghi nhớ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
memorably
|
memorably
memorably (adv)
notably, remarkably, extraordinarily, unforgettably, outstandingly, strikingly, impressively, hauntingly, unusually, excitingly