Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
memorabilia
[,memərə'biliə]
|
danh từ số nhiều
những sự việc đáng ghi nhớ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
memorabilia
|
memorabilia
memorabilia (n)
collectables, collector's items, souvenirs, mementos, ephemera, keepsakes, personal effects, possessions, tokens, relics