Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
memoir
['memwɑ:]
|
danh từ
ký sự
( số nhiều) tự truyện; hồi ký
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
memoirs
|
memoirs
memoirs (n)
autobiography, diary, journal, account, chronicle, record, life story, life history, reminiscences, recollections, confessions