Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
memoirist
['memwɑ:rist]
|
danh từ
người viết truyện ký, người viết hồi ký
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
memoirist
|
memoirist
memoirist (n)
diarist, writer, autobiographer, author, chronicler, memoir writer