Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
medalist
['medəlist]
|
như medallist
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
medalist
|
medalist
medalist (n)
winner, champion, runner-up, gold medalist, silver medalist, bronze medalist, prizewinner, victor