Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
measles
['mi:zlz]
|
danh từ, số nhiều dùng như số ít
(y học) bệnh sởi
Chuyên ngành Anh - Việt
measles
['mi:zlz]
|
Kỹ thuật
bệnh sởi
Từ điển Anh - Anh
measles
|

measles

measles (mēʹzəlz) noun

(used with a sing. or pl. verb )

1. a. An acute, contagious viral disease, usually occurring in childhood and characterized by eruption of red spots on the skin, fever, and catarrhal symptoms. Also called rubeola. b. Black measles. c. Any of several other diseases, especially German measles, that cause similar but milder symptoms.

2. A disease of cattle and swine caused by tapeworm larvae.

3. A plant disease, usually caused by fungi, that produces minute spots on leaves and stems.

 

[Middle English maseles, mesels pl. of masel, measles-spot, of Middle Low German origin.]