Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meaningless
['mi:niηlis]
|
tính từ
vô nghĩa
Chuyên ngành Anh - Việt
meaningless
['mi:niηlis]
|
Kỹ thuật
không có ý nghĩa, vô nghĩa
Toán học
không có ý nghĩa, vô nghĩa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meaningless
|
meaningless
meaningless (adj)
  • empty, worthless, throwaway, hollow, pointless, futile, insincere, vain
    antonym: meaningful
  • unimportant, trivial, inconsequential, irrelevant, insignificant
    antonym: significant