Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meaningful
['mi:niηful]
|
tính từ
đầy ý nghĩa, có ý nghĩa
Chuyên ngành Anh - Việt
meaningful
['mi:niηful]
|
Kỹ thuật
có ý nghĩa
Toán học
có ý nghĩa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meaningful
|
meaningful
meaningful (adj)
  • expressive, evocative, telling, eloquent, speaking, feeling
  • significant, important, consequential, momentous, deep, profound
    antonym: meaningless