Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
maven
|
maven
maven (n)
expert, doyen, doyenne, enthusiast, pundit, connoisseur, aficionado, devotee, ace (informal)