Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
masque
[mɑ:sk]
|
danh từ
vở kịch có ca vũ nhạc; ca vũ nhạc kịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
masque
|
masque
masque (n)
  • opera, performance, play, allegory, theatricals, entertainment, show
  • masked ball, masquerade, dance, ball