Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marshland
['mɑ:∫'lænd]
|
danh từ
vùng đầm lầy
Chuyên ngành Anh - Việt
marshland
['mɑ:∫'lænd]
|
Kỹ thuật
vùng đầm lầy
Xây dựng, Kiến trúc
vùng đầm lầy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marshland
|
marshland
marshland (n)
bog, swamp, swampland, marsh, wetland, fen, fenland, peat bog, mire, quagmire, everglade
antonym: desert