Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manure
[mə'njuə]
|
danh từ
phân bón
ngoại động từ
bón phân
Chuyên ngành Anh - Việt
manure
[mə'njuə]
|
Hoá học
phân bón
Kỹ thuật
phân bón; chất chứa trong ruột
Sinh học
phân bón
Xây dựng, Kiến trúc
phân bón
Từ điển Anh - Anh
manure
|

manure

manure (mə-nrʹ, -nyrʹ) noun

Material, especially barnyard or stable dung, often with discarded animal bedding, used to fertilize soil.

verb, transitive

manured, manuring, manures

To fertilize (soil) by applying material such as barnyard dung.

[From Middle English manuren, to cultivate land, from Anglo-Norman mainouverer, from Vulgar Latin *manūoperāre, to work with the hands : Latin manū ablative of manus, hand + Latin operārī, to work.]

manurʹer noun

manuʹrial adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manure
|
manure
manure (n)
dung, compost, guano, muck, fertilizer, droppings
manure (v)
fertilize, feed, top-dress, compost, enrich, nourish, muck (informal)
antonym: exhaust