Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mangle
['mæηgl]
|
danh từ
(ngành dệt) máy cán là
ngoại động từ
(ngành dệt) cán là (vải)
xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo
làm hư, làm hỏng, làm xấu đi
làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)
Chuyên ngành Anh - Việt
mangle
['mæηgl]
|
Kỹ thuật
máy nắn (tôn) kiểu trục, trục nắn (tôn)
Xây dựng, Kiến trúc
trục (cán) nắn (thép tấm); máy cán là
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mangle
|
mangle
mangle (v)
crush, mash, smash, contort, twist, batter, maul, injure, mar, disfigure