Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
malicious
[mə'li∫əs]
|
tính từ
hiểm độc, có ác tâm
có hiềm thù, cố tình làm hại
Từ điển Anh - Anh
malicious
|

malicious

malicious (mə-lĭshʹəs) adjective

Having the nature of or resulting from malice; deliberately harmful; spiteful: malicious gossip.

maliʹciously adverb

maliʹciousness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
malicious
|
malicious
malicious (adj)
hateful, spiteful, malevolent, mean, nasty, cruel, wicked, mischievous, evil
antonym: kind