Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
maladroit
['mælə'drɔit]
|
tính từ
vụng về, không khôn khéo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
maladroit
|
maladroit
maladroit (adj)
awkward, clumsy, inept, gauche, ungainly, inelegant, graceless, gawky (informal), unskillful, ham-fisted (informal), insensitive, ham-handed (informal)
antonym: dexterous