Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magician
[mə'dʒi∫n]
|
danh từ
thuật sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magician
|
magician
magician (n)
  • conjurer, illusionist, prestidigitator (formal), entertainer, escape artist, performer
  • sorcerer, wizard, warlock, enchanter, necromancer (literary)
  • genius, virtuoso, expert, wizard, whiz (informal), whiz kid (informal), marvel, ace (informal)