Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
madden
['mædn]
|
ngoại động từ
làm phát điên lên, làm tức giận
nội động từ
phát điên, phát cuồng; tức giận điên cuồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
madden
|
madden
madden (v)
infuriate, enrage, annoy, drive mad (informal), anger, irritate, exasperate, make somebody's blood boil, drive somebody up the wall (informal), wind up (informal), frustrate, gall, rile (informal)
antonym: pacify