Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mackerel
['mækərəl]
|
danh từ
(động vật học) cá thu
Chuyên ngành Anh - Việt
mackerel
['mækərəl]
|
Kỹ thuật
cá thu
Sinh học
cá thu
Từ điển Anh - Anh
mackerel
|

mackerel

mackerel (măkʹər-əl, măkʹrəl) noun

plural mackerel or mackerels

1. Any of several widely distributed marine fishes of the family Scombridae, especially the Atlantic mackerel (Scomber scombrus), an important food fish having dark, wavy bars on the back and a silvery belly.

2. Any of the smaller fishes of the suborder Scombroidea, such as the Spanish mackerel.

3. Any of various similar fishes.

 

[Middle English makerel, from Old French maquerel.]