Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
một cửa
|
tính từ
quan hệ với một cơ quan để giải quyết công việc
thực hiện cơ chế một cửa, tránh phiền hà cho dân