Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mềm mỏng
[mềm mỏng]
|
tính từ.
flexible; compliant;supple.
flexible language.
dodgy, resourceful
Từ điển Việt - Việt
mềm mỏng
|
tính từ
khéo léo, nhẹ nhàng trong đối xử
ăn nói mềm mỏng