Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mềm môi
[mềm môi]
|
merry; a bit tight, half sloshed (slang)
Từ điển Việt - Việt
mềm môi
|
tính từ
uống rượu vui miệng nên kéo dài không muốn thôi
quá chén mềm môi