Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặt dạn mày dày
[mặt dạn mày dày]
|
bold-faced; brazen-faced; barefaced; shameless; having a thick skin; having a skin like a rhinoceros; thick-skinned
Từ điển Việt - Việt
mặt dạn mày dày
|
mặt trơ trẽn của kẻ không còn biết ngượng là gì
khéo là mặt dạn mày dày, kiếp người đã đến thế này thì thôi (Truyện Kiều)