Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắm môi
[mắm môi]
|
Cũng mắm
pinch one's lips, bite one's lips
Từ điển Việt - Việt
mắm môi
|
động từ
ngậm chặt môi tỏ tức giận hoặc làm việc gì quá sức
nó mắm môi bê chồng sách đặt lên bàn