Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mất sức
[mất sức]
|
to lose one's health; to lose strength
Từ điển Việt - Việt
mất sức
|
tính từ
sức khoẻ bị giảm sút
làm việc nhiều bị mất sức
không còn làm việc tuy đang ở tuổi lao động
xin nghỉ mất sức