Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Việt - Anh
mạng điện xoay chiều
|
Vật lý
alternating current supply mains
Xây dựng, Kiến trúc
alternating current supply mains