Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
mê tơi
|
động từ
mê mẩn vì được thoả mãn
được quà, đám trẻ sướng mê tơi
choáng váng vì bị tác động mạnh
bị mắng một trận mê tơi