Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mè xửng
[mè xửng]
|
sesame candy
Từ điển Việt - Việt
mè xửng
|
danh từ
kẹo dẻo, màu hơi vàng, mặt rắc vừng trắng
mè xửng, đặc sản của miền Trung