Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
máy quay phim
[máy quay phim]
|
film/movie camera; sound-camera; cinecamera
Chuyên ngành Việt - Anh
máy quay phim
[máy quay phim]
|
Vật lý
motion picture camera
Xây dựng, Kiến trúc
motion picture camera