Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
màn ảnh nhỏ
[màn ảnh nhỏ]
|
small screen; television screen; television
What's on television tonight?
Từ điển Việt - Việt
màn ảnh nhỏ
|
danh từ
màn ảnh của máy thu hình
xem phim trên màn ảnh nhỏ