Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lốc
[lốc]
|
whirlwind; vortex
xem blốc
Từ điển Việt - Việt
lốc
|
danh từ
gió lốc
cơn lốc làm bay mái tôn
lúa trồng ở đất cạn
ruộng lốc
khối lịch của một năm, mỗi tờ ứng với một ngày
lịch lốc
trạng từ
đầu không còn tóc
trọc lốc